--

nghịch cảnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghịch cảnh

+ noun  

  • adversity; adverse; circumstances
    • chống chọi với nghịch cảnh
      to be struggling with adversity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghịch cảnh"
Lượt xem: 565